Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Lời giải Tiếng Anh lớp 9 Unit 3 A closer look 2 Global Success chi tiết
Nội dung

Lời giải Tiếng Anh lớp 9 Unit 3 A closer look 2 Global Success chi tiết

Post Thumbnail

Phần A closer look 2  Unit 3 Tiếng Anh 9 tập trung vào nội dung ngữ pháp quan trọng: cách sử dụng động từ khuyết thiếu (modal verbs) trong câu điều kiện loại 1 để đưa ra lời khuyên, cảnh báo hoặc dự đoán về sức khỏe và lối sống.

Bài viết sau đây sẽ cung cấp lời giải chi tiết cho toàn bộ bài tập trong phần này, giúp các bạn hiểu rõ cách vận dụng can, should, must, may, might trong câu điều kiện.

I. Modal verbs in first conditional sentences (Động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1)

Trước khi bắt đầu làm bài tập, chúng ta cùng ôn lại kiến thức quan trọng về cách sử dụng động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1 nhé.

In the standard form of first conditional sentences, we use the present simple tense in the if-clause and will + bare infinitive in the main clause.

(Trong dạng chuẩn của câu điều kiện loại 1, chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn trong mệnh đề if và will + động từ nguyên thể trong mệnh đề chính)

Cấu trúc:

If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên thể)

Ví dụ: If you do physical exercise regularly, your health will improve. (Nếu bạn tập thể dục thường xuyên, sức khỏe của bạn sẽ được cải thiện.)

Instead of will, we can use modal verbs, such as can, must, may, might, should, etc. in the main clause to express ability, permission, necessity, possibility, advice, etc.

(Thay vì dùng will, chúng ta có thể sử dụng các động từ khuyết thiếu như can, must, may, might, should, v.v. trong mệnh đề chính để diễn đạt khả năng, sự cho phép, sự cần thiết, khả năng xảy ra, lời khuyên, v.v.)

Cấu trúc:

If + S + V (hiện tại đơn), S + modal verb + V (nguyên thể)

Ví dụ:

Modal Verb

Ý nghĩa

Ví dụ

can

Khả năng, sự cho phép

If she trains harder, she can run faster than you.

(Nếu cô ấy tập luyện chăm chỉ hơn, cô ấy có thể chạy nhanh hơn bạn.) => khả năng

If you finish your paper, you can hand it in and leave for home. (Nếu bạn hoàn thành bài viết, bạn có thể nộp bài và về nhà.) => sự cho phép

should

Lời khuyên

If you want to have good mental health, you should balance your study and life. (Nếu bạn muốn có sức khỏe tinh thần tốt, bạn nên cân bằng giữa học tập và cuộc sống.)

may/might

Khả năng xảy ra

He may/might get a good job if he is good at IT. (Anh ấy có thể kiếm được một công việc tốt nếu anh ấy giỏi về IT.)

must

Sự cần thiết, bắt buộc

You must get rid of all the distractions if you want to manage your time effectively. (Bạn phải loại bỏ tất cả những thứ gây xao nhãng nếu bạn muốn quản lý thời gian hiệu quả.)

Bây giờ, hãy cùng áp dụng kiến thức này vào các bài tập nhé!

II. Giải chi tiết các bài tập A closer look 2 Unit 3

Bài 1: Write the correct form of each verb in brackets

(Viết dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc)

Bài tập này yêu cầu các bạn chia động từ ở dạng nguyên thể hoặc thêm đuôi phù hợp trong câu điều kiện loại 1.

1. If Mai (not want) _____ to gain weight, she shouldn't eat much fast food.

→ Đáp án: doesn't want

→ Dịch nghĩa: Nếu Mai không muốn tăng cân, cô ấy không nên ăn nhiều đồ ăn nhanh.

Giải thích: Trong mệnh đề if, ta dùng thì hiện tại đơn. "Not want" → "doesn't want" (phủ định của thì hiện tại đơn với chủ ngữ số ít).

2. If you stay up too late tonight, you might (feel) ______ tired tomorrow morning.

→ Đáp án: feel

→ Dịch nghĩa: Nếu bạn thức khuya tối nay, bạn có thể cảm thấy mệt vào sáng mai.

Giải thích: Sau modal verb "might", động từ luôn ở dạng nguyên thể không "to".

3. You should (sleep) ______ eight hours a night if you want to be awake and fully alert.

→ Đáp án: sleep

→ Dịch nghĩa: Bạn nên ngủ tám tiếng mỗi đêm nếu bạn muốn tỉnh táo và hoàn toàn tập trung.

Giải thích: Sau modal verb "should", động từ ở dạng nguyên thể.

4. If Tom (complete) ______ his assignment on Friday, he can go out with his friends at the weekend.

→ Đáp án: completes

→ Dịch nghĩa: Nếu Tom hoàn thành bài tập vào thứ Sáu, anh ấy có thể đi chơi với bạn bè vào cuối tuần.

Giải thích: Mệnh đề if dùng thì hiện tại đơn. Chủ ngữ "Tom" (số ít) → động từ thêm "s/es". "Complete" → "completes".

5. You must (be) ______ careful if you don't want to get burnt.

→ Đáp án: be

→ Dịch nghĩa: Bạn phải cẩn thận nếu không muốn bị bỏng.

Giải thích: Sau modal verb "must", động từ luôn ở dạng nguyên thể.

Bài 2: Circle the correct modal verbs to complete the following sentences

(Khoanh tròn động từ khuyết thiếu đúng để hoàn thành các câu sau)

Bài tập này giúp các em phân biệt cách sử dụng các modal verbs khác nhau dựa vào ngữ cảnh.

1. She can / should go home early if she finishes her work.

→ Đáp án: can

→ Dịch nghĩa: Cô ấy có thể về nhà sớm nếu cô ấy hoàn thành công việc.

Giải thích: "Can" diễn tả khả năng hoặc sự cho phép. Nếu cô ấy hoàn thành công việc, cô ấy có thể về nhà sớm (có khả năng làm điều đó).

2. If you train hard, you might / shouldn't win the first prize.

→ Đáp án: might

→ Dịch nghĩa: Nếu bạn tập luyện chăm chỉ, bạn có thể giành giải nhất.

Giải thích: "Might" diễn tả khả năng có thể xảy ra. "Shouldn't" (không nên) không phù hợp về nghĩa.

3. If they don't want to be punished, they must / may follow the rules.

→ Đáp án: must

→ Dịch nghĩa: Nếu họ không muốn bị phạt, họ phải tuân theo quy tắc.

Giải thích: "Must" diễn tả sự bắt buộc, cần thiết. "May" (có thể) không đủ mạnh về nghĩa trong ngữ cảnh này.

4. If students have an upcoming exam, they shouldn't / can't wait to study until the day before it.

→ Đáp án: shouldn't

→ Dịch nghĩa: Nếu học sinh có kỳ thi sắp tới, họ không nên chờ đến tận ngày hôm trước mới học.

Giải thích: "Shouldn't" dùng để đưa ra lời khuyên phù hợp với ngữ cảnh của câu.

5. If you're having a bad day, you should / may do your best to get through it.

→ Đáp án: should

→ Dịch nghĩa: Nếu bạn đang có một ngày tệ, bạn nên cố gắng hết sức để vượt qua.

Giải thích: "Should" dùng để đưa ra lời khuyên. "May" (có thể) không phù hợp vì câu này đang khuyên nhủ người nghe nên làm gì.

Bài 3: Match the first half of the sentence in A with the second half in B

(Nối nửa câu đầu ở cột A với nửa câu sau ở cột B)

Bài tập này rất thú vị vì các bạn học sinh cần hiểu nghĩa của từng nửa câu để ghép đúng logic.

Giải Tiếng Anh lớp 9 Unit 3 A closer look 2
Giải Tiếng Anh lớp 9 Unit 3 A closer look 2

Đáp án:

1 - d: If you spend too much time on the computer, you might get shoulder pains. (Nếu bạn dành quá nhiều thời gian trên máy tính, bạn có thể bị đau vai.)

2 - c: If you put too much sugar in your coffee, you may put on more weight. (Nếu bạn cho quá nhiều đường vào cà phê, bạn có thể tăng cân.)

3 - b: If you want to manage your time effectively, you should use a calendar to plan your work ahead. (Nếu bạn muốn quản lý thời gian hiệu quả, bạn nên sử dụng lịch để lên kế hoạch công việc trước.)

4 - e: If you want to have perfect white teeth, you must brush your teeth regularly. (Nếu bạn muốn có hàm răng trắng hoàn hảo, bạn phải đánh răng thường xuyên.)

5 - a: If you take a cooking class, you can make your favourite food at home. (Nếu bạn tham gia lớp học nấu ăn, bạn có thể tự làm món ăn yêu thích ở nhà.)

Bài 4: What will you say in each situation below? Use first conditional sentences with modal verbs

(Bạn sẽ nói gì trong mỗi tình huống dưới đây? Sử dụng câu điều kiện loại 1 với động từ khuyết thiếu)

Đây là bài tập tự luận, các bạn cần tự viết câu dựa trên tình huống cho sẵn. Các bạn có thể tham khảo đáp án gợi ý dưới đây nhé.

Đáp án gợi ý:

1. Your friend wants to lose weight. You advise him / her to eat less high fat food and do more exercise. (Bạn của bạn muốn giảm cân. Bạn khuyên anh ấy/cô ấy ăn ít đồ ăn nhiều chất béo và tập thể dục nhiều hơn.)

→ If you want to lose weight, you should eat less high fat food and do more exercise. (Nếu bạn muốn giảm cân, bạn nên ăn ít đồ ăn nhiều chất béo và tập thể dục nhiều hơn.)

2. Your friend invites you out for an ice cream, but it's possible that you will have a sore throat. (Bạn của bạn mời bạn đi ăn kem, nhưng có khả năng bạn sẽ bị đau họng.)

→ Thanks for inviting me, but if I eat ice cream now, I might get a sore throat. (Cảm ơn vì đã mời tôi, nhưng nếu tôi ăn kem bây giờ, tôi có thể bị đau họng.)

3. Your roommate often stays up late at night. You think it is necessary to get enough sleep every night; otherwise, his health will suffer. (Bạn cùng phòng của bạn thường thức khuya. Bạn nghĩ việc ngủ đủ giấc mỗi đêm là cần thiết; nếu không, sức khỏe của anh ấy sẽ bị ảnh hưởng.)

→ If you don't get enough sleep every night, your health will suffer. You must go to bed earlier. (Nếu bạn không ngủ đủ giấc mỗi đêm, sức khỏe của bạn sẽ bị ảnh hưởng. Bạn phải đi ngủ sớm hơn.)

4. Your little brother wants to go for a swim. You agree but ask him to finish all his homework first. (Em trai của bạn muốn đi bơi. Bạn đồng ý nhưng yêu cầu em ấy hoàn thành hết bài tập trước.)

→ If you finish all your homework first, you can go for a swim. (Nếu em hoàn thành hết bài tập trước, em có thể đi bơi.)

5. You're able to make a delicious pizza when you have all the needed ingredients. (Bạn có thể làm một chiếc pizza ngon khi bạn có đủ tất cả các nguyên liệu cần thiết.)

→ If I have all the needed ingredients, I can make a delicious pizza for us. (Nếu tôi có tất cả nguyên liệu cần thiết, tôi có thể làm một chiếc pizza ngon cho chúng ta.)

Bài 5: Complete the sentences with your own ideas using the modal verbs you have learnt

(Hoàn thành các câu với ý tưởng của riêng bạn sử dụng các động từ khuyết thiếu đã học)

Bài tập này khuyến khích các bạn học sinh sáng tạo và vận dụng linh hoạt kiến thức đã học.

1. If you spend too much time playing computer games, ______________________ (Nếu bạn dành quá nhiều thời gian chơi game trên máy tính, ______________________)

→ Gợi ý:

  • you might damage your eyesight. (bạn có thể làm hỏng thị lực.)
  • you may become addicted and neglect your studies. (bạn có thể nghiện và bỏ bê việc học.)
  • you won't have time for other activities. (bạn sẽ không có thời gian cho các hoạt động khác.)

2. If you want to get a good night's sleep, ______________________ (Nếu bạn muốn có một giấc ngủ ngon, ______________________)

→ Gợi ý:

  • you should avoid using electronic devices before bedtime. (bạn nên tránh sử dụng thiết bị điện tử trước giờ ngủ.)
  • you must create a quiet and comfortable sleeping environment. (bạn phải tạo môi trường ngủ yên tĩnh và thoải mái.)
  • you shouldn't drink coffee in the evening. (bạn không nên uống cà phê vào buổi tối.)

3. If you don't feel well, ______________________ (Nếu bạn không cảm thấy khỏe, ______________________)

→ Gợi ý:

  • you should see a doctor immediately. (bạn nên đi khám bác sĩ ngay lập tức.)
  • you should stay at home and rest. (bạn nên ở nhà và nghỉ ngơi.)
  • you can take some medicine, but you should consult a doctor first. (bạn có thể uống thuốc, nhưng bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ trước.)

Phần A closer look 2 Unit 3 Tiếng Anh 9 có nội dung trọng tâm là cách dùng động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1 - đây là một chủ điểm ngữ pháp cơ bản và cần thiết giúp các bạn diễn đạt lời khuyên, cảnh báo và dự đoán về sức khỏe cũng như lối sống hàng ngày.

Hy vọng bài giải chi tiết này đã giúp các bạn nắm vững kiến thức và tự tin áp dụng vào các bài kiểm tra cũng như giao tiếp thực tế. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng các cấu trúc này một cách tự nhiên nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ